“Nỗi buồn chiến tranh” – Cái chết kéo dài sau khi tiếng súng ngừng

  • by Khanh Duyen
  • April 29, 2025

Không phải mọi cuộc chiến đều kết thúc bằng hòa bình. Có những cuộc chiến, khi dừng lại, chỉ để lại một khoảng trống rộng lớn đến mức những linh hồn sống sót không còn biết đi đâu về đâu. “Nỗi buồn chiến tranh” của Bảo Ninh là dòng ký ức rối bời, u uất và đầy mê sảng được viết lên bởi một người lính đã sống sót từ trận địa nhưng chết dần trong thời bình.

Hồi ức không có điểm tựa

Nếu quen với lối kể chuyện tuần tự, thì “Nỗi buồn chiến tranh” sẽ khiến bạn chao đảo. Bảo Ninh viết như thể đang mộng du. Ông đẩy người đọc vào dòng hồi ức đứt gãy của nhân vật Kiên – một cựu binh trở về từ cuộc chiến với tâm trí bầm dập. Cái hiện tại của Kiên trôi nổi trong căn gác cũ, với rượu, với trang bản thảo nhòe mực, với những mảnh ký ức trồi lên bất chợt, không theo thứ tự, không cần logic.

Chiến tranh đã lùi xa. Người ta đã cố quên, và hình như có phần quên thật. Chỉ còn anh là không thể. Vì anh đã chết trong chiến tranh và nay chỉ sống với những gì còn lại của một cái chết ấy. 

Không đơn thuần là một người trở về, Kiên mang trong mình vết thương chiến tranh quá lớn, đến mức cái “hiện tại” chỉ là sự tồn tại vật lý, còn tinh thần đã mãi mãi nhuốm màu của những mất mát và ám ảnh. Những ký ức chiến tranh không buông tha anh, chúng xâm nhập vào ý thức một cách ngẫu nhiên, rời rạc, tái hiện những khoảnh khắc kinh hoàng, những mất mát không thể bù đắp. Chính dòng chảy hồi ức hỗn loạn này tạo nên cấu trúc độc đáo của tác phẩm, phản ánh sự tan vỡ trong tâm trí nhân vật.

Đây không phải là truyện về chiến thắng. Mà là truyện về nỗi buồnnỗi buồn một con người bị chiến tranh nuốt chửng, rồi thả về đời sống thực với thân thể sống sót nhưng tâm hồn thì vỡ vụn. Nó cho thấy chiến tranh không chỉ cướp đi sinh mạng vật chất mà còn tàn phá linh hồn, biến những người sống sót trở thành những “cái bóng” vật vờ. Đôi khi, sự sống sót không mang đến niềm vui, sự tái sinh, mà trở thành một gánh nặng, một vết thương âm ỉ không bao giờ lành. Bảo Ninh đã lật ngược hoàn toàn quan niệm về chiến thắng, tập trung vào những mất mát vô hình, những nỗi đau dai dẳng mà người lính phải mang theo suốt cuộc đời. 

Khi con người không còn là trung tâm của chiến tranh

“Nỗi buồn chiến tranh” hiện lên trần trụi, tước bỏ mọi hào quang anh hùng. Trang sách nhuốm đẫm máu, chất chồng xác chết, ám ảnh bởi nỗi sợ hãi tột cùng, cơn đói cào xé và cái lạnh thấu xương. Trong đêm tối mịt mùng, nhân vật Kiên chìm vào hư vô, hóa thành một bóng ma lạc lõng giữa rừng sâu – nơi sự sống lụi tàn và lối thoát trở nên vô vọng.

Anh đã chết trong chiến tranh, và cái phần hồn còn sót lại cũng chẳng còn biết thế nào là hạnh phúc.

Bảo Ninh không tập trung vào những chiến công hiển hách hay ca ngợi anh hùng. Thay vào đó, tác phẩm tái hiện một cách chân thực và trần trụi sự tàn khốc của chiến tranh, đặt con người vào trung tâm của sự hủy diệt. Chiến tranh hiện lên như một cơn ác mộng kéo dài, bào mòn cả thể xác lẫn tinh thần của những người lính. Cái đói, cái lạnh, nỗi sợ hãi thường trực và sự mất mát liên tục đẩy con người đến bờ vực của sự vô cảm. Để tồn tại, họ buộc phải khép chặt trái tim, đánh mất đi những cảm xúc nhân văn. 

Bi kịch đạt đỉnh điểm khi những mất mát không chỉ nằm ở thể xác, mà còn khoét sâu về tinh thần, khiến những người lính dù còn sống sót trở về cũng mang trong mình một vết sẹo không thể chữa lành. Họ “chết” một phần trong chiến tranh, và phần còn lại mang theo một nỗi đau dai dẳng, một sự xa lạ với cuộc sống hòa bình. Vượt xa những trang sử khốc liệt, “Nỗi Buồn Chiến Tranh” cho người đọc thấy chiến tranh không gói gọn ở những trận đánh trên chiến trường, mà còn là sự hủy hoại nhân tính, là nỗi đau âm ỉ kéo dài qua nhiều thế hệ, nơi con người không còn là chủ thể mà trở thành nạn nhân của một guồng máy tàn khốc.

Trở về sau chiến tranh, cho đến tận bây giờ, tôi đã phải chịu đựng hết hồi ức này đến hồi ức khác, ngày này qua ngày khác, đêm thâu này thấu đêm thâu kia thử hỏi đã bao năm ròng? Nhiều hôm không đâu giữa phố xá đông người tôi đi lạc vào một giấc mơ khi tỉnh.

Cũng từ đây, tác phẩm cũng đặt ra một câu hỏi nhức nhối: Điều gì đã giữ Kiên ở lại với cuộc đời, trong khi hàng ngàn đồng đội, những người mang theo bao ước mơ, hoài bão đã vĩnh viễn nằm xuống? Có lẽ, đây không chỉ là nỗi ám ảnh đeo bám Kiên, mà còn là tiếng lòng của chính Bảo Ninh – một người lính từng chứng kiến tận mắt những mất mát không thể bù đắp. Qua lăng kính đau thương của Kiên, tác phẩm khẳng định quyền được đau khổ, được tiếc thương cho từng cá nhân đã ngã xuống, không chỉ như một phần vô danh trong tập thể anh hùng. Mỗi sự ra đi là một mất mát riêng biệt, một vết thương không thể chữa lành trong trái tim những người còn sống. 

Con người dưới lằn bom đạn

Điều ám ảnh nhất khi đọc “Nỗi buồn chiến tranh” chính là cách Bảo Ninh phơi bày sự mong manh, dễ tổn thương của con người trước bom đạn. Chiến tranh tàn khốc cắt đứt những mối giao hảo, vùi lấp tình yêu và bào mòn đến tận cùng niềm tin. Tình yêu trong trẻo, ngây thơ giữa Kiên và Phương trước khi ra trận cũng không thể tránh khỏi sự biến dạng nghiệt ngã của khói lửa.

Lời Kiên thốt lên như một tiếng nấc nghẹn: “Anh không thể yêu nữa. Không còn có thể yêu nữa. Anh đã chết trong chiến tranh, và cái phần hồn còn sót lại cũng chẳng còn biết thế nào là hạnh phúc”. Câu nói ấy vang vọng như một lời chứng đanh thép về sự hủy hoại khủng khiếp mà chiến tranh gây ra cho tâm hồn con người.

Trong không gian phi nhân tính của chiến tranh, tình yêu cũng bị bóp méo, thậm chí trở nên đáng sợ. Những trang văn khắc họa ám ảnh về xác chết, về những bóng ma vô hình, về nỗi sợ hãi bị lãng quên cứ day dứt, lặp lại như một cơn sốt không dứt. Đó chính là bản chất tàn bạo của chiến tranh – thứ cướp đoạt con người khỏi chính bản ngã, biến họ thành những bóng ma vật vờ giữa hiện thực và hư ảo.

Chẳng miêu tả những trận đánh hay sự khốc liệt trên chiến trường, Bảo Ninh tập trung khắc họa những vết sẹo vô hình mà chiến tranh để lại trong tâm hồn những người lính. Sự mất mát không chỉ là thể xác mà còn là sự chai sạn cảm xúc, sự hoài nghi vào những giá trị tốt đẹp vốn có. Tình bạn trở nên mong manh trước ranh giới sinh tử, tình yêu bị thử thách bởi sự xa cách và những ám ảnh khôn nguôi, lòng tin vào tương lai bị lung lay bởi những mất mát và sự vô nghĩa của chiến tranh. 

Những hình ảnh lặp đi lặp lại về cái chết và sự hủy diệt không chỉ là hiện thực trần trụi, mà còn là biểu tượng cho sự tước đoạt nhân tính, biến những người lính từ những cá thể sống động với ước mơ và tình cảm trở thành những “cái xác không hồn”, lạc lõng và mất phương hướng ngay cả khi chiến tranh đã lùi xa. Chính ngòi bút tài hoa của Bảo Ninh đã lột tả một cách chân thực và ám ảnh sự phi nhân hóa khủng khiếp này, khiến người đọc không khỏi day dứt và suy ngẫm về giá trị của hòa bình.

Sự cô độc hậu chiến

Vượt lên trên những trang văn kể về khói lửa và mất mát, tác phẩm chạm đến một khía cạnh hậu chiến đầy ám ảnh: sự cô độc của những người lính khi trở về với đời thường. Kiên – nhân vật trung tâm, mang trên mình những vết thương thể xác, cùng với các vết sẹo tinh thần không thể chữa lành. Anh lạc lõng giữa một xã hội mà những trải nghiệm khốc liệt của anh trở thành một thứ ngôn ngữ xa lạ, khó lòng đồng điệu. Nỗi cô đơn của Kiên không bắt nguồn từ việc thiếu vắng người xung quanh, thay vào đó xuất phát từ sự thiếu vắng thấu hiểu, từ cảm giác bị bỏ lại phía sau dòng chảy của cuộc sống hòa bình.

Thì ra cuộc đời tôi kỳ thực có khác nào con thuyền bơi ngược dòng sông không ngừng bị đẩy lui về dĩ vãng. Đối với tôi tương lai đã nằm lại ở phía sau xa kia rồi. Và không phải là cuộc sống mới, thời đại mới, không phải là những hy vọng về tương lai tốt đẹp đã cứu giúp tôi mà trái lại những tấn thảm kịch của quá khứ đã nâng đỡ tâm hồn tôi, tạo sức mạnh tinh thần cho tôi thoát khỏi vô tận những tấn trò đời hôm nay. Chút lòng tin và lòng ham sống còn lại trong tôi không phải do những ảo tưởng mà là nhờ sức mạnh của những hồi tưởng.

Những dòng độc thoại nội tâm của Kiên, day dứt và nghẹn ngào, phơi bày một thế giới riêng biệt mà anh đang vật lộn để tồn tại. Nơi đó, những ký ức về đồng đội đã khuất, về những mất mát không thể bù đắp, trở thành những bóng ma ám ảnh, ngăn cản anh hòa nhập vào thực tại. Sự thèm khát một sự kết nối chân thành, bàn tay sẻ chia càng làm nổi bật lên sự cô lập mà anh đang phải gánh chịu.

Anh khát khao một tiếng gọi thân thương, một bờ vai sẻ chia, một lời an ủi dịu dàng. Nhưng tất cả, giờ đây chỉ còn là vọng âm trong ký ức của những linh hồn đã khuất.

Tác giả đã khéo léo mở rộng biên độ của “cuộc chiến” không gói gọn hạn trong bom đạn, mà bao hàm đấu tranh nội tâm, mất mát vô hình mỗi cá nhân có thể phải đối diện. Chính vì vậy, sự cô độc của Kiên không chỉ là nỗi đau riêng của người lính, mà trở thành tiếng vọng đồng cảm đến bất kỳ ai từng cảm thấy lạc lõng, mất mát và khó khăn trong việc tìm lại chính mình sau những biến cố lớn của cuộc đời. Cuốn sách trở thành một lời thì thầm sâu lắng về sự cần thiết của sự thấu hiểu và sẻ chia, đặc biệt đối với những “hồn ma sống” đang âm thầm gánh chịu muôn trùng vết thương không nhìn thấy.

Tiếng gọi thầm lặng về hòa bình

Bảo Ninh không tô hồng hay lãng mạn hóa chiến tranh. Thay vào đó, ông tập trung vào những mất mát cụ thể, nỗi đau dai dẳng mà chiến tranh gây ra cho từng cá nhân. Đó là sự mất mát người thân, bạn bè, đồng đội; là những ám ảnh kinh hoàng đeo bám tâm trí; là sự tha hóa nhân cách trong môi trường khốc liệt. Qua những trải nghiệm của Kiên, người đọc cảm nhận sâu sắc cái giá quá đắt của chiến tranh, không chỉ là những tổn thất vật chất mà còn là sự hủy hoại tinh thần không gì bù đắp được.

Nhưng chúng tôi còn có chung một nỗi buồn, nỗi buồn chiến tranh mênh mang, nỗi buồn cao cả, cao hơn hạnh phúc và vượt trên đau khổ. Chính nhờ nỗi buồn mà chúng tôi đã thoát khỏi chiến tranh, thoát khỏi bị chôn vùi trong cảnh chém giết triền miên, trong cảnh khốn khổ của những tay súng, những đầu lê, những ám ảnh bạo lực và bạo hành, để bước trở lại con đường riêng của mỗi cuộc đời, những cuộc đời có lẽ chẳng sung sướng gì và cũng đầy tội lỗi, nhưng vẫn là cuộc đời đẹp đẽ nhất mà chúng tôi có thể hy vọng, bởi vì đấy là đời sống hòa bình. Đấy chắc chắn là điều mà tác giả thực sự của tác phẩm này muốn nói. 

Tác phẩm còn cho thấy chiến tranh không phân biệt người thắng kẻ thua. Dù ở bên nào chiến tuyến, tất cả đều là nạn nhân của sự hủy diệt. Những người lính trẻ tuổi phải rời bỏ gia đình, ước mơ, hoài bão để dấn thân vào cuộc chiến sinh tử. Họ mang trên mình những vết thương không chỉ về thể xác mà còn là những gánh nặng tâm lý suốt cuộc đời. 

Hơn thế nữa, Bảo Ninh khắc họa hòa bình vượt lên sự chấm dứt tiếng súng. Đó là quá trình tái thiết gian nan, không chỉ dựng lại những đổ nát vật chất mà còn hàn gắn những vết thương lòng. Dù chiến tranh đã lùi xa, các nhân vật vẫn vật lộn với ký ức đau buồn, ám ảnh khôn nguôi. Điều này cho thấy giá trị của hòa bình nằm ở nỗ lực hàn gắn, chữa lành và xây dựng tương lai tốt đẹp hơn, chứ không đơn thuần là ngăn chặn chiến tranh.

“Nỗi Buồn Chiến Tranh” khép lại mà không có một cái kết hoàn toàn tươi sáng, nhưng nó gieo vào lòng người đọc một niềm trân trọng sâu sắc đối với hòa bình. Tác phẩm như một lời nhắc nhở thường trực về những hậu quả khủng khiếp của chiến tranh, đồng thời thức tỉnh lương tri và trách nhiệm của mỗi người trong việc bảo vệ và xây dựng một thế giới hòa bình, nơi không còn những mất mát và đau thương.

Ảnh: Tổng hợp

library